Có 2 kết quả:
生活作風 shēng huó zuò fēng ㄕㄥ ㄏㄨㄛˊ ㄗㄨㄛˋ ㄈㄥ • 生活作风 shēng huó zuò fēng ㄕㄥ ㄏㄨㄛˊ ㄗㄨㄛˋ ㄈㄥ
shēng huó zuò fēng ㄕㄥ ㄏㄨㄛˊ ㄗㄨㄛˋ ㄈㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) behavior
(2) conduct
(2) conduct
Bình luận 0
shēng huó zuò fēng ㄕㄥ ㄏㄨㄛˊ ㄗㄨㄛˋ ㄈㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) behavior
(2) conduct
(2) conduct
Bình luận 0